Có 4 kết quả:

紀念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ纪念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ記念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ记念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

souvenir

Từ điển Trung-Anh

souvenir

Từ điển Trung-Anh

(1) souvenir
(2) memorabilia

Từ điển Trung-Anh

(1) souvenir
(2) memorabilia