Có 4 kết quả:
紀念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ • 纪念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ • 記念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ • 记念品 jì niàn pǐn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
souvenir
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
souvenir
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) souvenir
(2) memorabilia
(2) memorabilia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) souvenir
(2) memorabilia
(2) memorabilia
Bình luận 0